Phiên âm : guǎ tóu zhèng zhì.
Hán Việt : quả đầu chánh trị.
Thuần Việt : đầu sỏ chính trị; trùm chính trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu sỏ chính trị; trùm chính trị由少数统治者操纵一切的政治制度,如古代罗马的贵族政权